🔍 Search: NỤ CƯỜI CHẾ GIỄU
🌟 NỤ CƯỜI CHẾ GI… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
조소
(嘲笑)
Danh từ
-
1
상대를 얕보거나 놀리거나 흉을 보듯이 웃는 일. 또는 그런 웃음.
1 NỤ CƯỜI CHẾ GIỄU, ĐIỆU CƯỜI NHẠO BÁNG: Việc cười tỏ vẻ xem thường hoặc cười cợt hay phỉ báng đối phương. Hoặc điệu cười như vậy.
-
1
상대를 얕보거나 놀리거나 흉을 보듯이 웃는 일. 또는 그런 웃음.
-
냉소
(冷笑)
Danh từ
-
1
쌀쌀한 태도로 비웃음. 또는 그런 웃음.
1 VIỆC CƯỜI NHẠO, VIỆC CƯỜI NHẠO BÁNG, VIỆC CƯỜI CHẾ GIỄU, VIỆC CƯỜI LẠNH LÙNG, NỤ CƯỜI CHẾ GIỄU: Việc cười nhạo một cách lạnh lùng. Hoặc là nụ cười lạnh lùng.
-
1
쌀쌀한 태도로 비웃음. 또는 그런 웃음.